Trong bối cảnh chi phí sinh hoạt tại các nền kinh tế phát triển tăng với tốc độ nhanh nhất từ thập niên 1980, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) và Ngân hàng Trung ương Thuỵ Sỹ (SNB) cùng có hành động nâng lãi suất quyết liệt. Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương Hungary cũng tăng lãi suất.
Tuy nhiên, giới phân tích cho rằng, tăng mạnh lãi suất để chống lạm phát là “con dao hai lưỡi”, bởi có thể khiến tăng trưởng kinh tế sụt giảm mạnh.
Tờ báo Anh Guardian đã lý giải vì sao cuộc đua nâng lãi suất vừa mới bắt đầu của các ngân hàng trung ương trên toàn cầu khiến giới đầu tư lo ngại:
Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, gián đoạn chuỗi cung ứng, tình trạng thiếu nhân công, và cuộc chiến tranh Nga-Ukraine đã đẩy giá năng lượng và hàng hoá cơ bản tăng cao, khiến lạm phát không ngừng leo thang trong những tháng gần đây.
Tại các nước giàu thuộc Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), lạm phát đã lên tới mức 9,2%, cao nhất kể từ năm 1988. Anh đang là nước có tỷ lệ lạm phát cao nhất trong nhóm 7 nước công nghiệp phát triển (G7), với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của nước này tăng 9% trong tháng 4 so với cùng kỳ năm ngoái - mức tăng cao nhất kể từ năm 1982.
Các ngân hàng trung ương được chính phủ giao nhiệm vụ giữ lạm phát ở mức thấp và ổn định, thường là mức khoảng 2% tại các nền kinh tế phát triển, đồng thời đảm bảo nền kinh tế tăng trưởng lành mạnh và triển vọng thị trường lao động khả quan.
Ngày 16/6, SNB và BOE cùng tăng lãi suất. Trong đó, SNB nâng lãi suất lên âm 0,25% từ mức âm 0,75% trước đó, một bước nhảy lớn đến nỗi không một chuyên gia kinh tế nào được hãng tin Reuters khảo sát lường trước được. Mức tăng lãi suất 0,25 điểm phần trăm của BOE hoàn toàn nằm trong dự báo của thị trường. Đây là lần nâng lãi suất đầu tiên sau 15 năm của SNB và lần nâng lãi suất thứ 5 liên tiếp của BOE.
Ngân hàng Trung ương Hungary cũng bất ngờ nâng lãi suất 0,5 điểm phần trăm lên 7,25%, trong bối cảnh lạm phát ở nước này đang ở mức hai con số.
Trước đó, vào ngày 15/6, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có đợt nâng lãi suất thứ ba liên tiếp, với mức tăng 0,75 điểm phần trăm - mạnh nhất từ năm 1994. CPI tháng 5 của Mỹ tăng 8,6%, mạnh nhất kể từ tháng 12/1981.
Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) dự kiến sẽ nâng lãi suất vào tháng 7 và tháng 9, sau khi tuyên bố sẽ dừng chương trình nới lỏng định lượng (QE) từ tháng 7.
Lạm phát là thước đo sự tăng giá hàng hoá tiêu dùng dựa trên một rổ hàng hoá và dịch vụ. Giá cả thường tăng khi nguồn cung bị hạn chế hoặc khi nhu cầu vượt quá nguồn cung.
Lãi suất tăng lên khiến cho việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn, đồng thời khuyến khích việc tiết kiệm. Khi việc vay nợ tốn kém hơn, nhu cầu của người tiêu dùng đối với các hàng hoá và dịch vụ sẽ bị hãm lại. Điều tương tự cũng xảy ra đối với kế hoạch đầu tư sản xuất-kinh doanh và tuyển dụng của doanh nghiệp. Qua đó, lạm phát sẽ dịu đi khi nhu cầu bị nguồn cung vượt lên.
Ngoài ra, lãi suất tăng thường làm đồng tiền tương ứng mạnh lên trên thị trường ngoại hối. Điều này giúp làm giảm chi phí nhập khẩu hàng hoá - điều có thể chính là điểm mấu chốt trong các cân nhắc của BOE khi tăng lãi suất. Khi Fed nâng lãi suất quyết liệt, đồng USD đã tăng giá lên mức cao nhất 2 thập kỷ, còn đồng Bảng tụt xuống mức thấp nhất so với USD kể từ khi Covid trở thành đại dịch vào tháng 3/2020.
“BOE sẽ theo dõi xem điều gì xảy ra với đồng Bảng”, nhà kinh tế học James Smith thuộc ING phát biểu. “Các mặt hàng năng lượng được định giá bằng USD và đang ngày càng tăng. Đồng Bảng mất giá khiến câu chuyện càng tệ hơn”.
Các ngân hàng trung ương cũng tin vào sức mạnh của việc gửi đi các tín hiệu. Thông qua việc tăng lãi suất quyết liệt, họ hy vọng sẽ thể hiện được cam kết đưa lạm phát về mức mục tiêu. Cách này nhằm ngăn chặn kỳ vọng rằng lạm phát sẽ cao dai dẳng. Những kỳ vọng như vậy có thể thúc đẩy người lao động đòi hỏi tăng lương nhiều hơn hoặc khuyến khích các công ty tăng giá bán sản phẩm, từ đó làm cho vòng xoáy tăng giá càng trở nên bất tận.
Khi các ngân hàng trung ương tăng lãi suất, các ngân hàng thương mại sẽ đẩy lãi suất cao hơn về phía khách hàng vay tiêu dùng và vay thương mại, cũng như người gửi tiết kiệm. Các ngân hàng thương mại thường chậm hơn trong việc nâng lãi suất tiền gửi, nhưng lại rất khẩn trương tăng lãi suất các khoản vay thế chấp nhà.
Người đi thuê nhà cũng có thể đương đầu với sức ép, vì những chủ nhà đi vay để mua nhà cho thuê sẽ đẩy phần chi phí gia tăng về phía khách thuê.
Khi BOE tăng lãi suất 0,25 điểm phần trăm lên 1% vào tháng 5, các chuyên gia của Hargreaves Lansdown ước tính rằng số tiền mà người vay thế chấp nhà ở Anh phải trả hàng tháng tăng thêm khoảng 40 Bảng.
Trong bối cảnh lãi suất tăng, Văn phòng Trách nhiệm ngân sách Anh (OBR) ước tính số tiền lãi mà các hộ gia đình ở nước này phải trả hàng năm sẽ từ mức 55 tỷ Bảng lên mức 83 tỷ Bảng trong 2 năm tới.
Việc ghìm nén nhu cầu tiêu dùng đặt ra nguy cơ tăng trưởng kinh tế bị bóp nghẹt. Với chi phí sinh hoạt tăng vọt vốn dĩ đang đe doạ dẫn tới sự suy giảm tiêu dùng, nỗ lực tăng lãi suất để “hạ nhiệt” lạm phát đẩy rủi ro suy thoái lên một nấc cao hơn.
Thống đốc BOE Andrew Bailey đã cảnh báo rằng ngân hàng trung ương này đang đứng trước một “lối đi rất hẹp” giữa lạm phát cao và tăng trưởng yếu. Tại Mỹ, một số nhà phân tích dự báo Fed có thể buộc phải cắt giảm lãi suất ngay từ đầu năm sau để chống lại nguy cơ suy thoái kinh tế.
Nền kinh tế Anh được dự báo sẽ giảm tốc dần tới mức không còn tăng trưởng trong năm tới, và nước này sẽ tụt xuống đáy về tăng trưởng trong số các nền kinh tế OECD nếu không tính Nga.
Ngoài vấn đề tăng trưởng và lạm phát, một vấn đề khác dược đặt ra là ổn định tài chính.
Tại Eurozone, lãi suất tăng lên và việc ECB kết thúc chương trình mua trái phiếu đã làm dấy lên những lo ngại về nguy cỡ “rã đám” khối đồng tiền chung, tương tự như trong cuộc khủng hoảng nợ công của khu vực này hồi giữa thập niên trước.
Trong một cuộc họp bất thường vào hôm thứ Tư vừa rồi, ECB đã tìm cách xoa dịu những mối lo này. Cuộc họp diễn ra sau khi lợi suất trái phiếu chính phủ Italy và Hy Lạp tăng vọt do nhà đầu tư đặt cược rằng việc châu Âu cắt giảm các biện pháp kích thích kinh tế sẽ đặt ra áp lực lớn đối với các chính phủ nặng nợ trong khu vực.
Chuyên gia kinh tế trưởng Katherine Neiss thuộc PGIM Fixed Income nói: “Chưa biết liệu khu vực sử dụng đồng Euro có chống chọi được với mức lãi suất trên 0% hay không”.
Các quốc gia đang phát triển với mức nợ USD lớn có thể chịu ảnh hưởng mạnh mẽ, vì lãi suất ở Mỹ tăng lên và đồng USD tăng giá sẽ khiến gánh nặng nợ nần của các nước này trở nên căng thẳng hơn.
Sri Lanka, quốc gia đang chìm trong khủng hoảng kinh tế và chính trị, đã vỡ nợ. Giới phân tích nói rằng một số nước như Ghana và Pakistan cũng có thể đối mặt thách thức lớn.
Link nội dung: https://biztoday.vn/nguy-co-tu-cuoc-dua-tang-lai-suat-cua-cac-ngan-hang-trung-uong-tren-toan-cau-327133.html